✅xe THÔNG SỐ KỸ THUẬT
✅xe đạp ✅xe đạp jett projekt ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp jett projekt ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett projekt✅xe đạp KHUNG | |
✅xe đạp Kích thước | ✅xe đạp jett projekt 435 mm |
✅xe đạp jett projekt Màu sắc | ✅xe đạp Trắng và Xanh |
✅xe đạp Khung sườn | ✅xe đạp jett projekt Nhôm với kết cấu hình học tối ưu cho xe thành phố ✅xeống đầu Zero Stack |
✅xe đạp jett projekt Phuộc | ✅xe đạp Thép carbon dành riêng cho xe thành phố |
✅xe đạp PHỤ TÙNG | |
✅xe đạp Tay lái | ✅xe đạp jett projekt Jett Urban-25 |
✅xe đạp jett projekt Cổ lái | ✅xe đạp Kiểu ống✅xe đạp độ dài 90 mm |
✅xe đạp Cốt yên | ✅xe đạp jett projekt Dài 350 mm |
✅xe đạp jett projekt Yên xe | ✅xe đạp Jett Classic |
✅xe đạp Bàn đạp | ✅xe đạp jett projekt Nhựa |
✅xe đạp jett projekt BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
✅xe đạp jett projekt Thắng | ✅xe đạp Thắng càng nhôm Promax trước và sau |
✅xe đạp Tay thắng | ✅xe đạp jett projekt Nhôm Promax |
✅xe đạp jett projekt Bộ giò dĩa | Nhôm 36 răng |
Líp xe | 18 răng |
Sên xe | 1/2" x 1/8" |
Chén trục giữa | Bạc đạn |
HỆ THỐNG BÁNH | |
Niềng xe | Nhôm 26x1-3/8" 36H |
Đùm xe | Nhôm ✅xe đạp jett projekt khóa ốc✅xe đạp jett projekt trục 3/8" |
Căm xe | Thép UCP |
Vỏ xe | 26x 2✅xe1 dành riêng cho dòng xe thành phố |
PHỤ KIỆN | |
Vè xe | Thép |
Yên sau | Thép |
Chân chống | Thép |
* ** Lưu ý Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước |
CẤU TRÚC HÌNH HỌC
Kích thước khung | N/A | Small | Medium | Large |
A - Ống ngồi | 460 | |||
B - Ống trên | 557 | |||
C - Góc độ ống ngồi | 70 | |||
D - Góc độ ống đầu | 74 | |||
E - Ống sên | 425 | |||
F - Ống đầu | 155 | |||
G - Khoảng cách BB | 45 | |||
H - Cự li bánh xe | - |
-